| Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Kết quả |
1
|
Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản
|
tỷ USD
|
11.194
|
2
|
Tỷ lệ số xã đạt chuẩn nông thôn mới
|
%
|
73.08
|
3
|
Tỷ lệ số xã đạt chuẩn nông thôn mới
|
%
|
73.08
|
4
|
Số lượng sản phẩm OCOP được công nhận đạt từ 3 sao trở lên
|
sản phẩm
|
9167
|
5
|
Số lượng sản phẩm OCOP được công nhận đạt từ 3 sao trở lên
|
sản phẩm
|
9167
|
6
|
Số đơn vị cấp huyện đạt chuẩn/hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới
|
huyện
|
255
|
7
|
Số đơn vị cấp huyện đạt chuẩn/hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới
|
huyện
|
255
|
8
|
Số hợp tác xã nông nghiệp hoạt động hiệu quả
|
HTX
|
11860
|
9
|
Số hợp tác xã nông nghiệp
|
htx
|
19768
|