| Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Kết quả | Mục tiêu năm |
1
|
Tốc độ tăng trưởng GDP nông lâm thủy sản
|
%
|
2.68
|
3
|
2
|
Tốc độ tăng giá trị sản xuất (GO) nông lâm thủy sản
|
%
|
2.69
|
3.1
|
3
|
Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản
|
Tỷ USD
|
41.25
|
43
|
4
|
Tỷ lệ số xã đạt chuẩn nông thôn mới
|
%
|
60.97
|
59
|
5
|
Tỷ lệ số xã đạt tiêu chí môi trường trong xây dựng nông thôn mới
|
%
|
71.2
|
70
|
6
|
Số lượng sản phẩm đạt chuẩn theo bộ tiêu chí sản phẩm thuộc Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” - OCOP
|
sản phẩm
|
2965
|
2400
|
7
|
Số đơn vị cấp huyện đạt chuẩn/hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới
|
huyện
|
173
|
121
|
8
|
Số hợp tác xã nông nghiệp hoạt động hiệu quả
|
HTX
|
14280
|
15000
|
9
|
Số hợp tác xã nông nghiệp
|
số lượng
|
17000
|
17000
|