| Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Kết quả | Mục tiêu năm |
1
|
Tốc độ tăng giá trị sản xuất (GO) nông lâm thủy sản
|
%
|
3.27
|
|
2
|
Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản
|
Tỷ USD
|
10.61
|
42
|
3
|
Tỷ lệ số xã đạt chuẩn nông thôn mới
|
%
|
62.82
|
70
|
4
|
Số lượng sản phẩm đạt chuẩn theo bộ tiêu chí sản phẩm thuộc Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” - OCOP
|
sản phẩm
|
4496
|
4000
|
5
|
Số đơn vị cấp huyện đạt chuẩn/hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới
|
huyện
|
180
|
200
|
6
|
Số hợp tác xã nông nghiệp hoạt động hiệu quả
|
HTX
|
14763
|
16500
|
7
|
Số hợp tác xã nông nghiệp
|
htx
|
17575
|
19500
|