| Chỉ tiêu | Đơn vị tính | Kết quả | Mục tiêu năm |
1
|
Kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản
|
tỷ USD
|
17.88
|
50
|
2
|
Tỷ lệ số xã đạt chuẩn nông thôn mới
|
%
|
69.4
|
73
|
3
|
Số lượng sản phẩm đạt chuẩn theo bộ tiêu chí sản phẩm thuộc Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” - OCOP
|
sản phẩm
|
7463
|
6500
|
4
|
Số đơn vị cấp huyện đạt chuẩn/hoàn thành nhiệm vụ xây dựng nông thôn mới
|
huyện
|
225
|
240
|
5
|
Số hợp tác xã nông nghiệp hoạt động hiệu quả
|
HTX
|
11076
|
13650
|
6
|
Số hợp tác xã nông nghiệp
|
htx
|
18460
|
21000
|